Trong bối cảnh ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam ngày càng chuyên nghiệp hóa, các nghệ sĩ không chỉ dừng lại ở việc sản xuất MV hay phát hành album mà còn tìm đến những định dạng nội dung mới để mở rộng ảnh hưởng và xây dựng thương hiệu cá nhân. Phim tài liệu âm nhạc – một hình thức phổ biến trên thế giới – đã dần trở thành xu hướng tại Việt Nam, khi các nghệ sĩ lớn như Sơn Tùng M-TP, Mỹ Tâm hay Đen Vâu sử dụng nó như một công cụ để kết nối với khán giả và khẳng định dấu ấn sự nghiệp.
Tuy nhiên, không phải dự án nào cũng đạt được thành công vang dội. Trường hợp của “Vietnamese Concert Film” – bộ phim tài liệu ghi lại hành trình chuẩn bị và biểu diễn của Hoàng Thùy Linh – là một ví dụ điển hình cho sự thất bại cả về doanh thu lẫn sức lan tỏa truyền thông. Dự án này, dù được đầu tư bài bản, vẫn không thể tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ như kỳ vọng, đặt ra nhiều câu hỏi về chiến lược tiếp cận thị trường, định vị thương hiệu cá nhân và cách khai thác tiềm lực nghệ sĩ trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Vì sao phim tài liệu của Hoàng Thùy Linh thất thế?
1. Thiếu hiệu quả trong chiến lược truyền thông và marketing
Một trong những yếu tố quyết định sự thành công của một bộ phim tài liệu âm nhạc chính là chiến lược truyền thông. Nếu nhìn vào cách “Sky Tour Movie” của Sơn Tùng M-TP hay “Tri Âm The Movie” của Mỹ Tâm tiếp cận khán giả, có thể thấy rõ sự đầu tư mạnh mẽ vào các chiến dịch quảng bá đa kênh, tạo hiệu ứng truyền miệng và thu hút lượng lớn người hâm mộ đến rạp.
Trái lại, “Vietnamese Concert Film” gần như không có hoạt động truyền thông nổi bật trước khi ra mắt. Dự án được công bố khá muộn, không tạo được sự mong đợi đủ lớn, đồng thời thiếu đi những điểm nhấn marketing đủ hấp dẫn để kéo khán giả ra rạp. Trong thời đại kỹ thuật số, nơi truyền thông mạng xã hội có sức ảnh hưởng cực lớn, việc một sản phẩm giải trí không thể tạo ra hiệu ứng lan truyền đồng nghĩa với việc nó sẽ nhanh chóng chìm vào quên lãng.

2. Nội dung chưa đủ sức hút và thiếu điểm nhấn độc đáo
Một bộ phim tài liệu âm nhạc không chỉ đơn thuần là ghi lại quá trình biểu diễn, mà còn cần kể một câu chuyện đủ hấp dẫn để giữ chân khán giả. Trên thế giới, những tác phẩm như “Homecoming” của Beyoncé hay “Miss Americana” của Taylor Swift đều thành công nhờ khai thác được những khía cạnh ít ai biết về nghệ sĩ, từ hành trình sáng tạo, khó khăn cá nhân đến những giây phút hậu trường đầy cảm xúc.
“Vietnamese Concert Film”, dù có lợi thế về mặt hình ảnh và chất lượng sản xuất, lại bị đánh giá là chưa mang đến những khoảnh khắc thực sự đắt giá để chạm đến cảm xúc khán giả. Việc bộ phim không tạo được sự kết nối mạnh mẽ với người xem có thể xuất phát từ cách dàn dựng nội dung còn an toàn, thiếu chiều sâu và không có nhiều phân đoạn đủ viral để lan tỏa trên mạng xã hội.
3. Sai lầm trong việc định vị đối tượng khán giả mục tiêu
Một vấn đề quan trọng khác là tệp khán giả của Hoàng Thùy Linh chưa thực sự phù hợp với mô hình phát hành phim tài liệu âm nhạc tại rạp. Để thành công với hình thức này, nghệ sĩ cần có một lượng fanbase trung thành đủ lớn và sẵn sàng bỏ tiền để trải nghiệm nội dung trên màn ảnh rộng.
Nhìn vào các trường hợp thành công trước đây, Sơn Tùng M-TP và Mỹ Tâm đều sở hữu lượng người hâm mộ đông đảo và sẵn sàng chi trả để ủng hộ thần tượng. Trong khi đó, dù có nhiều ca khúc hit và được đánh giá cao về tính nghệ thuật, Hoàng Thùy Linh lại không có lượng fan hâm mộ hardcore tương đương. Điều này dẫn đến việc doanh thu phim không đạt kỳ vọng, bởi lượng người sẵn sàng ra rạp để xem cô không đủ lớn so với chi phí sản xuất và phát hành.
Ngoài ra, trong thời điểm nền tảng streaming như Netflix, YouTube,... đang lên ngôi, mô hình phát hành tại rạp có thể không phải là lựa chọn tối ưu nhất cho một nghệ sĩ như Hoàng Thùy Linh. Nếu được phát hành trên các nền tảng số, bộ phim có thể tiếp cận được tệp khán giả rộng hơn thay vì chỉ giới hạn trong những người sẵn sàng mua vé ra rạp.

Bài học từ cú 'hụt chân' của Hoàng Thùy Linh
1. Hiểu rõ thị trường và tệp khán giả trước khi đầu tư dự án
Trước khi quyết định thực hiện một bộ phim tài liệu âm nhạc, nghệ sĩ cần đánh giá khách quan về mức độ phổ biến của mình, sự trung thành của người hâm mộ và xu hướng tiêu dùng nội dung của khán giả mục tiêu. Không phải nghệ sĩ nào cũng có đủ lượng fanbase để bảo chứng doanh thu cho một bộ phim chiếu rạp, do đó, việc lựa chọn hình thức phát hành phù hợp là điều tối quan trọng.
2. Đầu tư bài bản vào chiến lược truyền thông
Một dự án nghệ thuật dù chất lượng đến đâu cũng khó có thể thành công nếu thiếu đi sự hỗ trợ từ truyền thông. Để đảm bảo hiệu ứng lan tỏa, nghệ sĩ cần xây dựng chiến lược marketing dài hơi, tạo hiệu ứng mong đợi, tận dụng tối đa sức mạnh của mạng xã hội và các nền tảng streaming để thu hút sự chú ý của khán giả.
3. Đặt chất lượng nội dung làm trọng tâm
Thành công của một bộ phim tài liệu âm nhạc không chỉ đến từ việc ghi lại những khoảnh khắc sân khấu đẹp mắt, mà quan trọng hơn là kể một câu chuyện đủ hấp dẫn. Khán giả không chỉ muốn thấy nghệ sĩ trình diễn, mà còn muốn hiểu rõ hơn về họ – về những góc khuất, thách thức và cả những giây phút chân thật nhất đằng sau ánh đèn sân khấu.
Những sản phẩm như “Miss Americana”, "The Eras Tour" của Taylor Swift hay “Homecoming” của Beyoncé thành công vì chúng không chỉ tập trung vào âm nhạc mà còn phản ánh những vấn đề sâu sắc hơn như sức ép của danh vọng, những khó khăn trong sự nghiệp và cả những thay đổi trong con người nghệ sĩ. Nếu chỉ dừng lại ở việc ghi lại một concert mà thiếu đi câu chuyện mạnh mẽ, bộ phim rất dễ rơi vào trạng thái nhàm chán và không thể tạo được sự đồng cảm với khán giả.

Tạm kết
Sự thất bại của “Vietnamese Concert Film” là một bài học quan trọng cho các nghệ sĩ Việt Nam khi muốn thử sức với thể loại phim tài liệu âm nhạc. Thành công của một dự án như vậy không chỉ phụ thuộc vào danh tiếng của nghệ sĩ, mà còn yêu cầu sự đầu tư nghiêm túc vào chiến lược truyền thông, nội dung sáng tạo và sự thấu hiểu khán giả mục tiêu.
Trong tương lai, nếu các nghệ sĩ muốn tiếp tục khai thác dòng phim tài liệu âm nhạc, họ cần cân nhắc kỹ lưỡng về hình thức phát hành, chiến lược tiếp cận thị trường và đặc biệt là câu chuyện mà họ muốn kể, để đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ phản ánh cá tính nghệ thuật mà còn có thể thực sự kết nối với công chúng.